Có 2 kết quả:

倒时差 dǎo shí chā ㄉㄠˇ ㄕˊ ㄔㄚ倒時差 dǎo shí chā ㄉㄠˇ ㄕˊ ㄔㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to adjust to a different time zone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to adjust to a different time zone

Bình luận 0