Có 2 kết quả:
倒时差 dǎo shí chā ㄉㄠˇ ㄕˊ ㄔㄚ • 倒時差 dǎo shí chā ㄉㄠˇ ㄕˊ ㄔㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to adjust to a different time zone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to adjust to a different time zone
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0